Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
measuring stick


noun
measuring instrument having a sequence of marks at regular intervals;
used as a reference in making measurements
Syn:
measure, measuring rod
Derivationally related forms:
measure (for: measure)
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Hyponyms:
board rule, rule, ruler, size stick


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.